请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 背后
释义 背后
[bèihòu]
 1. phía sau; lưng。后面。
 山背后。
 lưng núi
 2. mặt trái。反面。
 3. sau lưng; ngấm ngầm; vụng trộm。不当面。
 有话当面说,不要背后乱说。
 có chuyện gì thì nói thẳng ra, đừng có mà nói xấu sau lưng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 11:33:14