请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 背景
释义 背景
[bèijǐng]
 1. phông; cảnh; nền; bài trí (cảnh bố trí trên sân khấu hoặc phim ảnh, đặt phía sau, làm nền cho tiền cảnh)。舞台上或电影里的布景,放在后面,衬托前景。
 2. phông; cảnh; nền (cảnh vật làm nền cho chủ thể trong tranh vẽ, ảnh chụp)。图画、摄影里衬托主体事物的景物。
 3. bối cảnh (hoàn cảnh hiện thực hoặc tình huống có tác động đến người hoặc sự kiện)。对人物、事件起作用的历史情况或现实环境。
 历史背景
 bối cảnh lịch sử
 政治背景
 bối cảnh chính trị
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:27