请输入您要查询的越南语单词:
单词
赤脚
释义
赤脚
[chìjiǎo]
1. đi chân trần; đi chân không; đi chân đất。光着脚(一般指不穿鞋袜,有时只指不穿袜子)。
赤脚穿草鞋。
đi giầy rơm (không mang vớ).
农民赤着脚在田里插秧。
nông dân đi chân đất cấy lúa.
2. chân trần。光着的脚。
一双赤脚。
một đôi chân trần.
随便看
好说歹说
好说话儿
好赖
好走
好转
好过
好运
好逸恶劳
好闻
好高务远
妁
如
如上
如下
如丧考妣
如今
如何
如兄
如其
如出一辙
如同
如坐针毡
如堕五里雾中
如字
如实
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:59:58