请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 背气
释义 背气
[bèiqì]
 đứt hơi; ngưng thở (do bệnh hoặc do nguyên nhân khác nên tạm thời bị ngừng thở.)。 (背气儿)由于疾病或其他原因而暂时停止呼吸。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 22:12:02