请输入您要查询的越南语单词:
单词
背气
释义
背气
[bèiqì]
口
đứt hơi; ngưng thở (do bệnh hoặc do nguyên nhân khác nên tạm thời bị ngừng thở.)。 (背气儿)由于疾病或其他原因而暂时停止呼吸。
随便看
痕迹
痖
痗
痘
痘疮
痘痂
痘痕
痘苗
痛
痛不欲生
痛击
痛切
痛哭
痛处
痛定思痛
痛心
痛心疾首
痛快
痛恨
痛恶
痛悔
痛悼
痛惜
痛感
痛打
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:02:50