请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 封嘴
释义 封嘴
[fēngzuǐ]
 1. ngậm miệng; không nói; im lặng。封口2.。
 先不要封嘴,再考虑一下。
 hãy khoan im lặng, hãy suy nghĩ lại đã.
 2. bịt miệng; bịt mồm; làm cho ngậm miệng; làm cho người khác không nói。使人不说话。
 他想封住我的嘴,办不到。
 nó muốn bịt miệng tôi, nhưng làm không được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:32:39