请输入您要查询的越南语单词:
单词
风势
释义
风势
[fēngshì]
1. sức gió。风的势头。
到了傍晚,风势减弱。
đến chiều tối, sức gió yếu đi.
2. tình thế; tình hình。比喻事态发展的情势。
探探风势再说
thăm dò tình thế rồi hãy nói.
他一看风势不对,拔腿就跑。
anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay.
随便看
浛
浜
浞
浠
浡
浣
浥
浦
浩
浩劫
浩博
浩叹
浩大
浩如烟海
浩气
浩浩
浩淼
浩渺
浩瀚
浩然
浩然之气
浩特
浩繁
浩茫
浩荡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 3:12:20