请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风势
释义 风势
[fēngshì]
 1. sức gió。风的势头。
 到了傍晚,风势减弱。
 đến chiều tối, sức gió yếu đi.
 2. tình thế; tình hình。比喻事态发展的情势。
 探探风势再说
 thăm dò tình thế rồi hãy nói.
 他一看风势不对,拔腿就跑。
 anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 15:43:26