请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风干
释义 风干
[fēnggān]
 hong gió; hong; sấy; phơi。放在阴凉的地方,让风吹干。
 风干栗子
 đem hong hạt dẻ
 风干腊肉
 thịt ướp sấy khô
 木材经过风干可以防止腐烂。
 vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:41:16