请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 求全
释义 求全
[qiúquán]
 1. cầu toàn (mang ý mỉa mai)。要求完美无缺(多含贬义)。
 求全思想。
 tư tưởng cầu toàn.
 2. trọn vẹn; tốt đẹp (hi vọng mọi việc)。希望事情成全。
 委曲求全。
 chịu nhân nhượng để được an toàn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:15:20