请输入您要查询的越南语单词:
单词
求同存异
释义
求同存异
[qiútóngcúnyì]
Hán Việt: CẦU ĐỒNG TỒN DỊ
cố tìm cái chung, gác lại cái bất đồng (muốn hợp lực, đoàn kết mọi người, cần tìm điểm thống nhất quyền lợi giữa họ mà gác lại những ý kiến hoặc quyền lợi mâu thuẫn nhau của họ)。找出共同点,保留不同点。
随便看
逛荡
逛街
逝
逝世
逞
逞凶
逞威风
逞强
逞强称能
逞性子
逞能
逞辩
速
速写
速决
速度
速成
速战速决
速效
速比
速率
速记
速郊肥料
造
造价
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 14:22:01