请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风情
释义 风情
[fēngqíng]
 1. tình hình gió。关于风向、风力的情况。
 2. cử chỉ; cử chỉ bên ngoài (của con người)。人的仪表举止。
 3. tình cảm; tâm tình。情怀;意趣。
 别有一番风情。
 quả nhiên có một thứ tình cảm riêng biệt.
 4. phong tình; lẳng lơ。流露出来的男女相爱的感情(常含贬义)。
 卖弄风情
 làm bộ lẳng lơ; làm dáng làm điệu.
 5. phong thổ nhân tình。指风土人情。
 南国风情
 phong thổ nhân tình phương nam.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 10:07:02