释义 |
风格 | | | | | [fēnggé] | | | 1. phong cách; tác phong。气度;作风。 | | | 发扬助人为乐的高尚风格。 | | phát huy phong cách cao thượng sống vì người khác. | | | 2. phong cách (đặc điểm nghệ thuật, tư tưởng của tác phẩm văn nghệ của một thời đại, một dân tộc, một trào lưu hay cá nhân)。一个时代、一个民族、一个流派或一个人的文艺作品所表现的主要的思想特点和艺术特点。 | | | 艺术风格 | | phong cách nghệ thuật | | | 民族风格 | | phong cách dân tộc |
|