请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风格
释义 风格
[fēnggé]
 1. phong cách; tác phong。气度;作风。
 发扬助人为乐的高尚风格。
 phát huy phong cách cao thượng sống vì người khác.
 2. phong cách (đặc điểm nghệ thuật, tư tưởng của tác phẩm văn nghệ của một thời đại, một dân tộc, một trào lưu hay cá nhân)。一个时代、一个民族、一个流派或一个人的文艺作品所表现的主要的思想特点和艺术特点。
 艺术风格
 phong cách nghệ thuật
 民族风格
 phong cách dân tộc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 1:12:12