请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风流
释义 风流
[fēngliú]
 1. phong lưu; anh tuấn kiệt xuất。有功绩而又有文采的;英俊杰出的。
 2. phong lưu (có tài nhưng ngang tàng)。指有才学而不拘礼法。
 风流才子
 tài tử phong lưu
 名士风流
 danh sĩ phong lưu
 3. phóng đãng; lẳng lơ; chơi bời trăng hoa。指跟男女间情爱有关的。
 风流案件
 vụ án chơi bời trăng hoa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:29