请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 长势
释义 长势
[zhǎngshì]
 mọc; tình hình sinh trưởng (thực vật)。(植物)生长的状况。
 小麦长势喜人。
 tình hình sinh trưởng của lúa mì rất đáng mừng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:27