请输入您要查询的越南语单词:
单词
长势
释义
长势
[zhǎngshì]
mọc; tình hình sinh trưởng (thực vật)。(植物)生长的状况。
小麦长势喜人。
tình hình sinh trưởng của lúa mì rất đáng mừng.
随便看
蕡
蕣
蕤
蕨
蕨类植物
蕲
蕲求
蕲艾
蕲蛇
蕴
蕴含
蕴涵
蕴蓄
蕴藉
蕴藏
蕹
蕹菜
蕺
蕺菜
蕻
蕾
蕾铃
薀
薀草
薁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/19 22:17:03