请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沿革
释义 沿革
[yán'gé]
 duyên cách; lịch trình phát triển và thay đổi của sự vật。 (事物)发展和变化的历程。
 社会风俗的沿革
 sự phát triển và thay đổi của phong tục xã hội.
 历史沿革地图
 bản đồ phát triển và biến đổi của lịch sử
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:52:40