请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (洩)
[xiè]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: TIẾT
 1. tiết ra。液体、气体排出。
 排泄。
 bài tiết
 水泄不通。
 nước chảy không được; tắc nghẽn.
 气可鼓而不可泄。
 khí chỉ có thể bơm thêm không thể thoát ra.
 2. tiết lộ; để lộ。泄露。
 泄密。
 tiết lộ chuyện cơ mật; tiết lộ bí mật.
 泄底。
 để lộ nội tình
 3. trút。发泄。
 泄愤。
 trút căm phẫn.
 泄恨。
 trút hận.
Từ ghép:
 泄底 ; 泄愤 ; 泄劲 ; 泄漏 ; 泄露 ; 泄密 ; 泄气 ; 泄殖腔
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:37