释义 |
泄 | | | | | Từ phồn thể: (洩) | | [xiè] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: TIẾT | | | 1. tiết ra。液体、气体排出。 | | | 排泄。 | | bài tiết | | | 水泄不通。 | | nước chảy không được; tắc nghẽn. | | | 气可鼓而不可泄。 | | khí chỉ có thể bơm thêm không thể thoát ra. | | | 2. tiết lộ; để lộ。泄露。 | | | 泄密。 | | tiết lộ chuyện cơ mật; tiết lộ bí mật. | | | 泄底。 | | để lộ nội tình | | | 3. trút。发泄。 | | | 泄愤。 | | trút căm phẫn. | | | 泄恨。 | | trút hận. | | Từ ghép: | | | 泄底 ; 泄愤 ; 泄劲 ; 泄漏 ; 泄露 ; 泄密 ; 泄气 ; 泄殖腔 |
|