请输入您要查询的越南语单词:
单词
牢不可破
释义
牢不可破
[láobùkěpò]
bền vững; vững vàng; vững chắc; không gì phá vỡ nổi (trừu tượng)。坚固得不可摧毁 (多用于抽象事物)。
我们的友谊是牢不可破的。
tình bạn của chúng tôi không gì phá vỡ nổi.
随便看
利比亚
利比里亚
利润
利率
利用
利益
利禄
利税
利索
利落
归还
归途
归里包堆
归队
归阴
归附
归降
归除
归隐
归顺
归齐
当
当一天和尚撞一天钟
当下
当世
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 15:59:53