请输入您要查询的越南语单词:
单词
牢不可破
释义
牢不可破
[láobùkěpò]
bền vững; vững vàng; vững chắc; không gì phá vỡ nổi (trừu tượng)。坚固得不可摧毁 (多用于抽象事物)。
我们的友谊是牢不可破的。
tình bạn của chúng tôi không gì phá vỡ nổi.
随便看
缠绕
缠绕茎
缠络
缠绵
缠绵悱恻
缠足
缡
缢
缣
缣帛
缤
缤纷
缥
缥缈
缦
缧
缨
缨子
缨帽
缩
缩写
缩减
缩印
缩合
缩头缩脑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/11 1:05:44