请输入您要查询的越南语单词:
单词
牢不可破
释义
牢不可破
[láobùkěpò]
bền vững; vững vàng; vững chắc; không gì phá vỡ nổi (trừu tượng)。坚固得不可摧毁 (多用于抽象事物)。
我们的友谊是牢不可破的。
tình bạn của chúng tôi không gì phá vỡ nổi.
随便看
纥
约
约会
约分
约同
约定
约定俗成
约据
约摸
约数
约旦
约期
约束
约法
约法三章
约略
约翰内斯堡
约莫
约见
约言
约计
约请
约集
级
级任
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 5:40:13