请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 装腔作势
释义 装腔作势
[zhuāngqiāngzuòshì]
 cố làm ra vẻ。故意做作,装出某种情态。
 我们应该老老实实地办事,不要靠装腔作势来吓人。
 chúng ta nên làm việc trung thực, không nên làm ra vẻ để doạ nạt người khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:23:06