请输入您要查询的越南语单词:
单词
装腔作势
释义
装腔作势
[zhuāngqiāngzuòshì]
cố làm ra vẻ。故意做作,装出某种情态。
我们应该老老实实地办事,不要靠装腔作势来吓人。
chúng ta nên làm việc trung thực, không nên làm ra vẻ để doạ nạt người khác.
随便看
谢谢
谢辞
谣
谣传
谣言
谣风
谤
谥
谦
谦卑
谦和
谦恭
谦虚
谦让
谦谦君子
谦辞
谦逊
谧
谨
谨上
谨严
谨守
谨密
谨小慎微
谨愿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 13:26:40