请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 牢骚
释义 牢骚
[láo·sāo]
 1. bực tức; tức; giận。烦闷不满的情绪。
 发牢骚。
 nổi giận.
 满腹牢骚。
 tức đầy bụng.
 2. oán trách; oán than; oán thán; kêu ca; than phiền; bất bình。说抱怨的话。
 牢骚了半天。
 oán thán cả buổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 4:18:30