请输入您要查询的越南语单词:
单词
磨砺
释义
磨砺
[mólì]
mài giũa; rèn luyện; tôi luyện; dùi mài。摩擦使锐利,比喻磨练。
他知道只有时时刻刻磨砺自己,才能战胜更大的困难。
anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn
随便看
独断
独断专行
独断独行
独木不成林
独木桥
独木舟
独木船
独木难支
独树一帜
独树不成林
独根
独步
独特
独独
独生
独生女
独生子
独白
独眼龙
独秀
独立
独立国
独立王国
独立自主
独胆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:21:07