请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[quán]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: QUYỀN
 1. nắm tay。拳头。
 双手握拳。
 hai tay nắm chặt.
 拳打脚踢。
 tay đấm chân đá。
 2. quyền thuật。拳术。
 一套拳。
 một bài quyền.
 几手好拳。
 mấy đường quyền đẹp.
 太极拳。
 thái cực quyền.
 打拳。
 đánh quyền.
 练拳。
 luyện quyền.
 3. cong; xoăn。拳曲。
 老大娘拳着腿坐在炕上。
 bà lão khoanh chân ngồi trên hầm sưởi.
Từ ghép:
 拳棒 ; 拳击 ; 拳脚 ; 拳曲 ; 拳拳 ; 拳师 ; 拳术 ; 拳头
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:54:23