请输入您要查询的越南语单词:
单词
不自量
释义
不自量
[bùzìliàng]
không lượng sức mình; tự đánh giá mình quá cao; lấy thúng úp voi。过高地估计自己。
如此狂妄,太不自量。
tự cao tự đại như vậy, thật là không tự lượng sức mình
随便看
骚动
骚客
骚扰
骛
骜
骝
骞
骟
骠
骠骑
骡
骡子
骢
骣
骤
骤然
骥
骦
骧
骨
骨刺
骨刻
骨力
骨化
骨嘟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 17:24:45