请输入您要查询的越南语单词:
单词
不自量
释义
不自量
[bùzìliàng]
không lượng sức mình; tự đánh giá mình quá cao; lấy thúng úp voi。过高地估计自己。
如此狂妄,太不自量。
tự cao tự đại như vậy, thật là không tự lượng sức mình
随便看
卤
卤制
卤味
卤水
卤素
卤莽
卤虾
卤虾油
卤质
卦
卦辞
卧
卧具
卧室
卧底
卧房
卧果儿
卧榻
卧游
卧病
卧薪尝胆
卧车
卧铺
卨
卫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:18:07