请输入您要查询的越南语单词:
单词
不自量
释义
不自量
[bùzìliàng]
không lượng sức mình; tự đánh giá mình quá cao; lấy thúng úp voi。过高地估计自己。
如此狂妄,太不自量。
tự cao tự đại như vậy, thật là không tự lượng sức mình
随便看
健斗
健旺
健朗
健步
健美
健胃
健讼
健谈
健身
健身房
健身操
偫
偬
偭
偲
偲偲
偶
偶人
偶像
偶函数
偶发
偶合
偶尔
偶数
偶然
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 22:27:41