请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 特意
释义 特意
[tèyì]
 ý đặc biệt; riêng; chuyên; đặc biệt; có lòng。特地。
 这块衣料是他特意托人从上海买来送给你的。
 vải này là ý đặc biệt của anh ấy nhờ người đi Thượng Hải mua về tặng chị.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 1:55:32