请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 便利
释义 便利
[biànlì]
 1. tiện lợi; thuận tiện; tiện。使用或行动起来不感觉困难;容易达到目的。多用于较大范围的事物,带有泛指的意味。
 交通便利。
 giao thông thuận tiện
 附近就有百货公司,买东西很便利。
 gần đây có cửa hàng bách hoá, mua đồ rất thuận tiện
 2. tiện cho; đem lại tiện lợi。使便利。
 扩大商业网,便利群众。
 mở rộng mạng lưới thương nghiệp, đem lại tiện lợi cho quần chúng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:45:18