请输入您要查询的越南语单词:
单词
瞠目结舌
释义
瞠目结舌
[chēngmùjiéshé]
Hán Việt: XANH MỤC KẾT THIỆT
nghẹn họng nhìn trân trối; nhìn trân trân; nhìn trân nghẹn lời; trố mắt đứng nhìn; nhìn trân trân không nói nên lời vì kinh ngạc hoặc rơi vào thế bí。瞪着眼睛说不出话来,形容受窘或惊呆的样子。
随便看
窗友
窗口
窗台
窗子
窗孔
窗屉子
窗帘
窗户
窗扇
窗扉
窗挺
窗明几净
窗板
窗格子
窗框
窗棂子
窗槛
窗沿
窗洞
窗纱
窗花
窗饰
窘
窘促
窘况
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:56:39