请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 瞠目结舌
释义 瞠目结舌
[chēngmùjiéshé]
Hán Việt: XANH MỤC KẾT THIỆT
 nghẹn họng nhìn trân trối; nhìn trân trân; nhìn trân nghẹn lời; trố mắt đứng nhìn; nhìn trân trân không nói nên lời vì kinh ngạc hoặc rơi vào thế bí。瞪着眼睛说不出话来,形容受窘或惊呆的样子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:56:39