请输入您要查询的越南语单词:
单词
瞠目结舌
释义
瞠目结舌
[chēngmùjiéshé]
Hán Việt: XANH MỤC KẾT THIỆT
nghẹn họng nhìn trân trối; nhìn trân trân; nhìn trân nghẹn lời; trố mắt đứng nhìn; nhìn trân trân không nói nên lời vì kinh ngạc hoặc rơi vào thế bí。瞪着眼睛说不出话来,形容受窘或惊呆的样子。
随便看
倅
倌
倍
倍儿
倍加
倍塔射线
倍塔粒子
倍增
倍数
倍赏
倍道
倍里尼
倏
倏地
倏忽
倒
倒不如
倒买倒卖
倒产
倒仓
倒仰
倒伏
倒休
倒儿爷
倒刺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 16:53:01