请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhān]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 18
Hán Việt: THIÊM
 1. nhìn lên; ngước lên; ngó lên。往前或往上看。
 观瞻
 nhìn ngó
 高瞻远瞩。
 nhìn ra trông rộng; nhìn xa thấy rộng
 2. họ Chiêm。姓。
Từ ghép:
 瞻顾 ; 瞻礼 ; 瞻念 ; 瞻前顾后 ; 瞻望 ; 瞻仰
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:11:18