请输入您要查询的越南语单词:
单词
瞻望
释义
瞻望
[zhānwàng]
nhìn về tương lai; nhìn về phía trước; nhìn về phương xa。往远处看;往将来看。
抬头瞻望
ngẩng đầu nhìn về phía trước
瞻望前途
nhìn về tương lai
随便看
弭患
弭谤
弮
弯
弯子
弯度
弯曲
弯曲形变
弯路
弱
弱不禁风
弱冠
弱小
弱点
弱碱
弱肉强食
弱酸
弶
弸
弹
弹丸
桥墩
桥头
桥头堡
桥孔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:10