请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 瞻望
释义 瞻望
[zhānwàng]
 nhìn về tương lai; nhìn về phía trước; nhìn về phương xa。往远处看;往将来看。
 抬头瞻望
 ngẩng đầu nhìn về phía trước
 瞻望前途
 nhìn về tương lai
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:10