请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (灨、贛)
[gàn]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 21
Hán Việt: CÁN
 1. Cán Giang (tên sông, ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc)。赣江,水名,在江西。
 2. Cán (tên gọi khác của tỉnh Giang Tây)。江西的别称。Xem: 另见'贡'。
Từ ghép:
 赣剧
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:46:45