请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (贏)
[yíng]
Bộ: 亠 - Đầu
Số nét: 17
Hán Việt: DOANH
 1. thắng; được。胜(跟'输'相对)。
 足球比赛结果,甲队赢了。
 kết quả trận đấu bóng đá, đội A đã thắng.
 这盘棋他一定赢。
 ván cờ này anh ấy nhất định sẽ thắng.
 2. được lời; được lãi。获利。
 赢余
 dôi ra
Từ ghép:
 赢得 ; 赢家 ; 赢利 ; 赢余
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 14:22:56