请输入您要查询的越南语单词:
单词
第一
释义
第一
[dìyī]
1. thứ nhất; hạng nhất; bậc nhất; đầu tiên; đệ nhất。排列在最前面的。
他考了第一名。
anh ấy thi đỗ hạng nhất
2. quan trọng nhất。最重要。
百年大计,质量第一。
trong kế hoạch lâu dài, chất lượng là quan trọng nhất.
随便看
禀承
禀报
禀明
禀白
禀赋
禀赴
禁
禁不住
禁不起
禁书
禁令
禁例
禁军
禁制品
禁区
禁受
禁地
禁夜
禁子
禁得住
禁得起
禁忌
禁戒
禁欲
禁欲主义
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 17:20:50