请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 第一
释义 第一
[dìyī]
 1. thứ nhất; hạng nhất; bậc nhất; đầu tiên; đệ nhất。排列在最前面的。
 他考了第一名。
 anh ấy thi đỗ hạng nhất
 2. quan trọng nhất。最重要。
 百年大计,质量第一。
 trong kế hoạch lâu dài, chất lượng là quan trọng nhất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 17:20:50