请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拿手
释义 拿手
[náshǒu]
 1. sở trường; tài năng; tài ba; đặc sắc。(对某种技术)擅长。
 拿手好戏。
 kịch đặc sắc.
 拿手节目。
 tiết mục đặc sắc.
 画山水画儿他很拿手。
 anh ấy vẽ tranh thuỷ dầu rất là điệu nghệ .
 2. tin tưởng; chắc chắn; ăn chắc; nắm chắc。成功的信心;把握。
 有拿手。
 ăn chắc.
 没拿手。
 không chắc chắn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:06