请输入您要查询的越南语单词:
单词
犯浑
释义
犯浑
[fànhún]
khinh suất。说话做事不知轻重,不合情理。
我一时犯浑,说话冲撞了您,请您多原谅。
tôi nhất thời khinh suất, nói chạm đến ông, mong ông tha thứ.
他犯起浑来,谁的话都不听。
một khi mắc sai lầm thì nó không nghe ai cả.
随便看
澍
澎
澎湃
澒
澔
澜
澡
澡堂
澡塘
澡盆
澥
澧
澨
澫
澳
澳大利亚联邦
澳洲
澳洲黑鸡
澳门
澴
澶
澹
澹泊
澹澹
澹然
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/15 10:09:58