请输入您要查询的越南语单词:
单词
犯浑
释义
犯浑
[fànhún]
khinh suất。说话做事不知轻重,不合情理。
我一时犯浑,说话冲撞了您,请您多原谅。
tôi nhất thời khinh suất, nói chạm đến ông, mong ông tha thứ.
他犯起浑来,谁的话都不听。
một khi mắc sai lầm thì nó không nghe ai cả.
随便看
蹩
蹩脚
蹩脚货
蹬
蹬技
蹬腿
蹭
蹭蹬
蹯
蹰
蹲
蹲伏
蹲坑
蹲点
蹲班
蹲班房
蹲窝
蹲腿
蹲膘
蹲苗
蹲踞
蹴
蹶
蹶子
蹻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 12:01:08