请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 落忍
释义 落忍
[làorěn]
 đành; đang tâm; nỡ; cam tâm (thường dùng ở câu phủ định)。(心里过意得去(常用于否定式)。
 老麻烦人,心里怪不落忍的。
 cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:18:12