请输入您要查询的越南语单词:
单词
落忍
释义
落忍
[làorěn]
方
đành; đang tâm; nỡ; cam tâm (thường dùng ở câu phủ định)。(心里过意得去(常用于否定式)。
老麻烦人,心里怪不落忍的。
cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
随便看
香獐子
香瓜
香甜
香皂
香粉
香精
香肠
香胰子
香艳
香花
香茅
香草醛
香菇
香菜
香蒲
香蒿
香蕈
香蕉
香蕉水
香蕉苹果
香薷
香附子
香馥馥
馝
馝馞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:18:12