请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (賦)
[fù]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 15
Hán Việt: PHÚ
 1. trao; giao。(上对下)交给。
 赋予
 giao phó; giao cho
 2. thuế; thuế ruộng; thuế nông nghiệp。旧时指农业税。
 田赋
 thuế ruộng
 赋税
 thuế
 3. trưng thu; thu thuế。征收(赋税)。
 赋以重税。
 thu thuế nặng; đánh thuế nặng.
 4. phú; thể phú。中国古代文体,盛行于汉魏六朝,是韵文和散文的综合体,通常用来写景叙事,也有以较短的篇幅抒情说理的。
 5. làm (thơ, từ)。做(诗、词)。
 赋诗一首
 làm một bài thơ
Từ ghép:
 赋税 ; 赋闲 ; 赋性 ; 赋役 ; 赋有 ; 赋予
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 17:42:04