请输入您要查询的越南语单词:
单词
赋有
释义
赋有
[fùyǒu]
vốn có; sẵn có; trời cho; thiên phú; sinh ra đã có (tính cách, khí chất)。具有(某种性格、气质等)。
劳动人民赋有忠厚质朴的性格。
nhân dân lao động vốn có tính trung hậu chất phác.
随便看
惝怳
惟
惟一
惟其
惟利是图
惟命是听
惟妙惟肖
惟恐
惟我独尊
惟有
惟独
惠
惠临
惠允
惠勒费曼理论
惠及
惠存
惠州
惠更斯
惠泽
惠济
惠灵顿
惠然
惠赠
惠顾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 17:08:18