请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赋有
释义 赋有
[fùyǒu]
 vốn có; sẵn có; trời cho; thiên phú; sinh ra đã có (tính cách, khí chất)。具有(某种性格、气质等)。
 劳动人民赋有忠厚质朴的性格。
 nhân dân lao động vốn có tính trung hậu chất phác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 17:08:18