请输入您要查询的越南语单词:
单词
赋有
释义
赋有
[fùyǒu]
vốn có; sẵn có; trời cho; thiên phú; sinh ra đã có (tính cách, khí chất)。具有(某种性格、气质等)。
劳动人民赋有忠厚质朴的性格。
nhân dân lao động vốn có tính trung hậu chất phác.
随便看
班级
班荆道故
班车
班轮
班辈
班配
班长
班门弄斧
班马
班驳
珰
珲
珲春
珷
珺
珽
琀
球
球体
球儿
球员
球场
球墨铸铁
球径
球心
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 16:55:59