请输入您要查询的越南语单词:
单词
持续
释义
持续
[chíxù]
duy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo; tôn trọng。延续不断。
两国的经济和文化的交流已经持续了一千多年。
việc giao lưu kinh tế và văn hoá giữa hai nước được duy trì lâu dài, hơn ngàn năm nay.
随便看
好来好去
好极了
好样儿的
好梦难圆
好梦难成
好歹
好比
好气儿
好汉
好汉做事好汉当
好消息
好玩儿
好生
好看
好离好散
好端端
好笑
好管闲事
好胜
好脸
好自为之
好色
好色之徒
好莱坞
好言好语
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 14:57:01