请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 持续
释义 持续
[chíxù]
 duy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo; tôn trọng。延续不断。
 两国的经济和文化的交流已经持续了一千多年。
 việc giao lưu kinh tế và văn hoá giữa hai nước được duy trì lâu dài, hơn ngàn năm nay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:24:44