请输入您要查询的越南语单词:
单词
持续
释义
持续
[chíxù]
duy trì lâu dài; khăng khăng; tuân theo; tôn trọng。延续不断。
两国的经济和文化的交流已经持续了一千多年。
việc giao lưu kinh tế và văn hoá giữa hai nước được duy trì lâu dài, hơn ngàn năm nay.
随便看
韵书
韵事
韵味
韵头
韵尾
韵律
韵律体操
韵文
韵母
韵白
韵目
韵脚
韵腹
韵致
韵语
韵调
韶
韶光
韶华
韶秀
頔
頖
頞
頠
頫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:24:44