释义 |
挂牌 | | | | | [guàpái] | | | 1. treo biển hành nghề (bác sĩ, luật sư)。指医生、律师等正式开业。 | | | 他行医多年,在上海和北京都挂过牌。 | | ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh. | | | 2. bảng tên。(挂牌儿)医生、售货员服务员等工作时胸前佩戴印有姓名、号码等的标牌。 | | | 挂牌服务 | | bảng tên của phục vụ | | | 挂牌售货 | | bảng tên của người bán hàng. |
|