请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挂牌
释义 挂牌
[guàpái]
 1. treo biển hành nghề (bác sĩ, luật sư)。指医生、律师等正式开业。
 他行医多年,在上海和北京都挂过牌。
 ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh.
 2. bảng tên。(挂牌儿)医生、售货员服务员等工作时胸前佩戴印有姓名、号码等的标牌。
 挂牌服务
 bảng tên của phục vụ
 挂牌售货
 bảng tên của người bán hàng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:04:03