请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 指引
释义 指引
[zhǐyǐn]
 chỉ dẫn; dẫn dắt; điều khiển。指点引导。
 指引航向
 điều khiển không lưu; dẫn dắt tàu thuyền.
 猎人指引他通过了林区。
 được người thợ săn chỉ dẫn anh ấy qua khỏi khu rừng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 20:40:48