请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 指望
释义 指望
[zhǐ·wang]
 1. trông chờ; mong đợi; hi vọng; trông ngóng。一心期待;盼望。
 指望今年有个好收成。
 mong năm nay được mùa.
 不指望别人帮人。
 không mong người khác giúp đỡ.
 2. điều hi vọng; điều mong đợi。(指望儿)所指望的;盼头。
 这病还有指望儿。
 bệnh này còn có hi vọng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:18:49