请输入您要查询的越南语单词:
单词
指望
释义
指望
[zhǐ·wang]
1. trông chờ; mong đợi; hi vọng; trông ngóng。一心期待;盼望。
指望今年有个好收成。
mong năm nay được mùa.
不指望别人帮人。
không mong người khác giúp đỡ.
2. điều hi vọng; điều mong đợi。(指望儿)所指望的;盼头。
这病还有指望儿。
bệnh này còn có hi vọng.
随便看
静养
静嘉
静坐
静寂
静态
静悄悄
静摩擦力
静止
静物
静电
静电感应
静电计
静穆
静脉
静脉曲张
海滩
海潮
海熊
海燕
海狗
海狮
海猪
海獭
海王星
海瑞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:53:08