请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qiè]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: KHIẾT
 1. nêu; giơ lên。举;提。
 提纲挈领。
 nêu lên những cái chủ yếu.
 2. mang theo; đem theo; dẫn theo。挈带。
 挈眷。
 dẫn theo người nhà.
 扶老挈幼。
 dìu già dắt trẻ.
Từ ghép:
 挈带
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 3:42:11