请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 按兵不动
释义 按兵不动
[ànbīngbùdòng]
Hán Việt: ÁN BINH BẤT ĐỘNG
 án binh bất động; án binh không hành động; chờ thời cơ hành động. (Nay có nghĩa: nhận được nhiệm vụ rồi mà không chịu thực hiện)。使军队暂不行动,等待时机。现也借指接受任务后不肯行动。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:57:03