请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhí]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: TRỊ, TRỰC
 1. giá trị。价格;数值。
 币值
 giá trị đồng tiền; giá trị tiền tệ.
 比值
 tỉ suất; tỉ giá.
 总产值
 giá trị tổng sản lượng
 2. trị giá。货物和价钱相当。
 这双皮鞋值五十块钱。
 trị giá đôi giày da này là 50 đồng.
 3. trị; trị số。用数字表示的量或数学运算所能得到的每一个结果,如a取值10,b取值8,则代数式ab的值为10 x 8 = 80。
 4. đáng; đáng được; đáng giá。指有意义或有价值;值得。
 不值一提
 có đáng gì đâu.
 走一趟,值了。
 đi một chuyến thật đáng.
 5. gặp; nhân dịp。遇到;碰上。
 正值国庆,老友重逢,真是分外高兴。
 nhân dịp quốc khánh, bạn cũ gặp nhau, thật là vui sướng.
 6. trực。轮流担任一定时间内的工作。
 值班
 trực ban; ca trực
 值日
 trực nhật; ngày trực
Từ ghép:
 值班 ; 值当 ; 值得 ; 值钱 ; 值勤 ; 值日 ; 值星 ; 值夜 ; 值遇
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 9:57:24