请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 假想
释义 假想
[jiǎxiǎng]
 giả tưởng; giả; tưởng tượng; hư cấu。想象的;假定的。
 假想敌。
 quân địch giả; quân xanh (luyện tập trên thao trường).
 这个故事里的人物是假想的,情节也是虚构的。
 nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 22:07:34