请输入您要查询的越南语单词:
单词
假想
释义
假想
[jiǎxiǎng]
giả tưởng; giả; tưởng tượng; hư cấu。想象的;假定的。
假想敌。
quân địch giả; quân xanh (luyện tập trên thao trường).
这个故事里的人物是假想的,情节也是虚构的。
nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu.
随便看
炮
炮仗
炮位
炮兵
炮凤烹龙
炮击
炮制
炮台
炮塔
炮子儿
炮弹
炮手
炮打灯儿
炮格
炮楼
炮火
炮灰
炮炼
炮烙
炮眼
炮筒子
炮舰
炮舰外交
炮艇
炮衣
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 22:07:34