请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 做人
释义 做人
[zuòrén]
 1. đối đãi; đối xử; đối nhân xử thế。指待人接物。
 做人处世
 đối nhân xử thế
 她很会做人
 cô ấy rất biết đối nhân xử thế.
 2. làm người。当个正派人。
 痛改前非,重新做人。
 ra sức sửa chữa sai lầm trước đây, làm lại cuộc đời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:24:39