请输入您要查询的越南语单词:
单词
悲歌
释义
悲歌
[bēigē]
动
1. hát lời bi tráng; hát bi thương。悲壮地歌唱。
慷慨悲歌
hát lời bi tráng một cách hùng hồn
名
2. bi ca; bài điếu ca; khúc bi thương; bài ca bi thảm; khúc hát bi ai; khúc hát buồn đau; bài hát buồn; điệu buồn。指悲壮或哀痛的歌曲。
随便看
前哨战
前因
前因后果
前夕
前夜
前天
前夫
前头
前奏
前奏曲
前妻
前导
前尘
前年
前庭
前往
前怕狼后怕虎
前愆
前所未有
前提
前敌
前方
前无古人
前日
前晌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 17:30:57