请输入您要查询的越南语单词:
单词
悲歌
释义
悲歌
[bēigē]
动
1. hát lời bi tráng; hát bi thương。悲壮地歌唱。
慷慨悲歌
hát lời bi tráng một cách hùng hồn
名
2. bi ca; bài điếu ca; khúc bi thương; bài ca bi thảm; khúc hát bi ai; khúc hát buồn đau; bài hát buồn; điệu buồn。指悲壮或哀痛的歌曲。
随便看
探秘
探究
探索
探胜
探花
探视
探讨
探访
探询
探赜索隐
探身
探问
探险
探马
探骊得珠
掣
掣子
掣电
掣肘
接
接事
接二连三
接亲
接任
接力
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 14:31:01