请输入您要查询的越南语单词:
单词
悲歌
释义
悲歌
[bēigē]
动
1. hát lời bi tráng; hát bi thương。悲壮地歌唱。
慷慨悲歌
hát lời bi tráng một cách hùng hồn
名
2. bi ca; bài điếu ca; khúc bi thương; bài ca bi thảm; khúc hát bi ai; khúc hát buồn đau; bài hát buồn; điệu buồn。指悲壮或哀痛的歌曲。
随便看
打硪
打磨
打禅
打离婚
打秋千
打秋风
打算
打算盘
打粮
打紧
打网
打群架
打翻
打翻身仗
打耳光
打肿脸充胖子
打胎
打脚
打脸
打腰
打苞
打茶围
打草
打草惊蛇
打药
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 0:06:41