请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (礄)
[qiáo]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 11
Hán Việt: KIỀU
 Kiều (dùng làm tên đất)。地名用字。
 硚头(在四川)。
 Kiều Đầu (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
 硚口(在汉口)。
 Kiều Khẩu (ở Hán Khẩu, Trung Quốc).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 13:20:50