请输入您要查询的越南语单词:
单词
想不开
释义
想不开
[xiǎng·bukāi]
luẩn quẩn trong lòng; nghĩ không thoáng; lởn vởn trong đầu (điều không vui); không thể xua đuổi khỏi ý nghĩ。不如意的事情存在心中摆脱不了。
随便看
和事老
和亲
和会
和光同尘
和善
和声
和多
和好
和婉
和尚
和尚头
和局
和平
和平共处
和平共处五项原则
和平谈判
和平鸽
和弄
和弦
和悦
和数
和文
和易
和暖
和服
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 1:35:44