请输入您要查询的越南语单词:
单词
院体画
释义
院体画
[yuàntǐhuà]
tranh cung đình (chỉ những bức tranh của những hoạ sĩ trong cung đình thời đại phong kiến Trung Quốc, thường vẽ về hoa, chim, núi, sông hoặc tôn giáo...)。指中国封建时代宫廷画家的作品,题材多以花鸟、山水或宗教内容为主。简 称院画。
随便看
遗业
遗书
遗事
遗产
遗产税
遗传
遗传学
遗传工程
遗体
遗像
遗嘱
遗址
遗墨
遗失
遗孀
遗存
遗孤
遗容
遗少
遗尿
遗属
遗弃
遗志
遗忘
遗恨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 9:28:56