请输入您要查询的越南语单词:
单词
想必
释义
想必
[xiǎngbì]
chắc hẳn; chắc chắn (phó từ, biểu thị sự suy đoán thiên về khẳng định)。副词,表示偏于肯定的推断。
这事想必你知道。
việc này chắc hẳn anh biết.
他没回答我,想必是没听见我的话。
anh ấy không trả lời tôi, chắc là anh ấy không nghe tiếng tôi hỏi.
随便看
仿效
仿照
仿生学
仿纸
仿羊皮纸
仿若
仿行
仿造
企
企业
企业化
企及
企口板
企图
企慕
企望
企求
企足而待
企鹅
伃
伈
伉
伉俪
伊
伊于胡底
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:00:32