请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (叢,樷)
[cóng]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 5
Hán Việt: TÙNG
 1. cụm lại; tụ tập; tập hợp; tụ tập; thu thập。聚集。
 丛生。
 mọc thành bụi.
 丛集。
 dồn lại; tụ lại.
 2. bụi; lùm; khóm。生长在一起的草木。
 草丛。
 bụi cỏ.
 树丛。
 lùm cây.
 3. đám; chùm; bọn。泛指聚集在一起的人或东西。
 人丛。
 đám người.
 论丛。
 chùm bài viết.
 4. họ Tùng。姓。
Từ ghép:
 丛脞 ; 丛集 ; 丛刊 ; 丛刻 ; 丛林 ; 丛生 ; 丛书 ; 丛谈 ; 丛杂 ; 丛葬 ; 丛冢
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:22:52