| | | |
| Từ phồn thể: (東) |
| [dōng] |
| Bộ: 一 - Nhất |
| Số nét: 5 |
| Hán Việt: ĐÔNG |
| | 1. phía đông; phương đông; đông。四个主要方向之一,太阳出来的一边。 |
| | 东边儿。 |
| phía đông |
| | 东方 |
| phương đông |
| | 东风 |
| gió đông; đông phong |
| | 东城 |
| đông thành |
| | 大江东去。 |
| sông Trường Giang chảy về phía đông. |
| | 2. chủ; người chủ; chủ nhân。主人(古时主位在东,宾位在西)。 |
| | 房东 |
| chủ nhà |
| | 股东 |
| cổ đông |
| | 东家 |
| ông chủ |
| | 3. nghĩa vụ (chủ nhà)。(东儿)东道。 |
| | 我做东请你们吃饭。 |
| tôi làm chủ nhà mời các anh ăn cơm. |
| | 4. họ Đông。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 东半球 ; 东北 ; 东北大鼓 ; 东奔西跑 ; 东奔西撞 ; 东边 ; 东部 ; 东不拉 ; 东昌纸 ; 东厂 ; 东抄西袭 ; 东扯葫芦西扯瓢 ; 东潮 ; 东冲西突 ; 东窗事发 ; 东床 ; 东床坦腹 ; 东窜西跳 ; 东倒西歪 ; 东道 ; 东道国 ; 东道主 ; 东佃 ; 东躲西藏 ; 东躲西跑 ; 东方 ; 东非 ; 东风 ; 东风吹马耳 ; 东风射马耳 ; 东风压倒西风 ; 东扶西倒 ; 东宫 ; 东观西望 ; 东郭 ; 东郭先生 ; 东海 ; 东汉 ; 东胡 ; 东家 ; 东江 ; 东晋 ; 东经 ; 东京 ; 东君 ; 东林党 ; 东鳞西爪 ; 东流 ; 东溟 ; 东南 ; 东南亚 ; 东扭西歪 ; 东挪西凑 ; 东欧 ; 东拼西凑 ; 东三省 ; 东山 ; 东山再起 ; 东施效颦 ; 东市 ; 东魏 ; 东西 ; 东呂鲄 ; 东西 ; 东西南北 ; 东曦 ; 东乡族 ; 东亚 ; 东洋 ; 东洋车 ; 东一下西一下 ; 东野 ; 东英 ; 东瀛 ; 东游西荡 ; 东张西望 ; 东正教 ; 东直 ; 东周 |